Bài viết này sẽ cung cấp chi tiết thủ tục xuất khẩu cao lanh, từ những bước chuẩn bị đến những văn bản cần thiết. ANL sẽ giải đáp mọi thắc mắc về thủ tục, giúp doanh nghiệp của bạn điều hành một cách thuận lợi.
Chính sách mặt hàng của thủ tục xuất khẩu cao lanh
Quy định về thủ tục xuất khẩu cao lanh đã trải qua điều chỉnh và bổ sung theo Thông tư số 05/2019/TT-BXD, thay thế cho TT 05/2018/TT-BXD. Nội dung này dựa trên các quy định tại Thông tư số 41/2012/TT-BCT của Bộ Công Thương, đặc biệt là Điều 1 và Điều 2, mô tả rõ nội dung xuất khẩu khoáng sản, bao gồm cả khoáng sản làm vật liệu xây dựng.
Theo Phụ lục 1 của Thông tư số 05/2018/TT-BXD, mặt hàng cao lanh khi xuất khẩu phải tuân thủ các tiêu chuẩn nhất định, bao gồm AI2O3 ≥ 28%, Fe2O3 ≤ 1%, và kích thước cỡ hạt ≤ 0,2mm.
Để đảm bảo tiêu chuẩn này, doanh nghiệp xuất khẩu cần thực hiện việc kiểm tra chất lượng tại các cơ sở thuộc hệ thống VILAS.
Doanh nghiệp có thể đăng ký kiểm tra chất lượng tại Viện Vật Liệu Xây Dựng. Điều này là một phần quan trọng của thủ tục xuất khẩu cao lanh.
Mã HS và thuế xuất khẩu trong thủ tục xuất khẩu cao lanh
Mã HS thủ tục xuất khẩu cao lanh
Trong xuất khẩu cao lanh, mã HS thủ tục xuất khẩu cao lanh được xác định là 25070000, áp dụng cho Cao lanh và đất sét cao lanh khác, đã hoặc chưa nung.
Thuế xuất khẩu trong thủ tục xuất khẩu cao lanh
Theo quy định, thuế xuất khẩu cao lanh được đặt là 10%, và đặc biệt, không có sự áp dụng thuế VAT cho hàng xuất khẩu.
Hồ sơ hải quan xuất khẩu cao lanh
Thủ tục xuất khẩu cao lanh được chi tiết hướng dẫn tại Điều 5 của Thông tư 41/2012/TT-BCT, được sửa đổi và bổ sung bởi Thông tư 12/2016/TT-BCT. Theo quy định này, trước khi thực hiện thủ tục xuất khẩu, doanh nghiệp cần hợp tác với cơ quan Hải quan để tiến hành lấy mẫu và phân tích. Việc này được thực hiện tại các phòng thử nghiệm đáp ứng tiêu chuẩn VILAS.
Hồ sơ xuất khẩu khoáng sản cao lanh bao gồm các giấy tờ sau:
- Phiếu phân tích chất lượng sản phẩm, như được mô tả tại Điểm 1, được nộp dưới dạng bản chính.
- Hồ sơ chứng minh nguồn gốc hợp pháp, yêu cầu bản sao có chứng thực theo quy định, phải được nộp cho cơ quan Hải quan.
Thủ tục xuất khẩu hải quan
Trong thủ tục xuất khẩu cao lanh, việc chuẩn bị giấy tờ rất quan trọng. Theo quy định tại Điều 4 của Thông tư, danh sách các chứng từ cần thiết bao gồm:
Giấy phép khai thác hoặc Giấy phép khai thác tận thu: Quy định tại Khoản 2 Điều 4 của Thông tư này.
Chứng từ mua khoáng sản tịch thu, phát mại
Theo quy định tại Khoản 2 Điều 4, sửa đổi theo Thông tư này, đối với trường hợp mua khoáng sản phát mại.
Chứng từ mua khoáng sản để chế biến
Bao gồm Hợp đồng mua khoáng sản, Hóa đơn giá trị gia tăng, kèm theo Giấy phép khai thác hoặc Giấy phép khai thác tận thu, hoặc Tờ khai hàng hóa khoáng sản nhập khẩu, hoặc Chứng từ mua khoáng sản tịch thu, phát mại của Bên bán. Ngoài ra, cần có bản mô tả quy trình chế biến và tỷ lệ sản phẩm thu hồi sau chế biến.
Chứng từ mua khoáng sản kinh doanh thương mại
Bao gồm Hợp đồng mua khoáng sản, hóa đơn giá trị gia tăng, kèm theo Giấy phép khai thác hoặc Giấy phép khai thác tận thu, hoặc Tờ khai hàng hóa khoáng sản nhập khẩu, hoặc Chứng từ mua khoáng sản tịch thu, phát mại của Bên bán.
Văn bản chấp thuận xuất khẩu
Đặc biệt trong một số trường hợp (quy định tại Điều 6 và Khoản 3 Điều 4 của Thông tư).
Báo cáo xuất khẩu khoáng sản
Bản sao của doanh nghiệp kỳ trước đã gửi cho các cơ quan nhà nước, trừ doanh nghiệp mới thực hiện xuất khẩu trong kỳ báo cáo.
Các chứng từ khác về xuất, nhập khẩu
Theo quy định của pháp luật hiện hành.
Chúng là những chứng từ cần thiết để xuất khẩu cao lanh nhanh chóng và đảm bảo an toàn
Quy trình xuất khẩu cao lanh
Trong thủ tục xuất khẩu cao lanh, quá trình này được thực hiện theo các bước cụ thể như sau:
Bước 1: Doanh nghiệp liên hệ người mua hàng để ký hợp đồng mua bán và sau đó tiến hành đóng gói hàng vào container một cách hợp lý.
Bước 2: Kiểm tra chứng từ xuất khẩu, bao gồm Invoice, Packing list và Contract.
Bước 3: Lấy booking từ đại lý hãng tàu, trong đó có thông tin chi tiết về nơi đi, nơi đến, tên hàng, số khối, và trọng lượng.
Bước 4: Thực hiện thủ tục hải quan xuất khẩu.
Bước 5: Nộp các hồ sơ khai báo hải quan cho cơ quan hải quan. Trong trường hợp tờ khai rơi vào luồng vàng, đỏ, cần nộp hồ sơ kiểm hóa và tiến hành kiểm hóa hàng cùng với cơ quan hải quan.
Bước 6: Hàng được đưa lên tàu và rời bến.
Bước 7: Lưu giữ các chứng từ liên quan đến lô hàng, bao gồm báo cáo thuế và kiểm tra sau thông quan (nếu có).
Bước 8: Sau khi có vận đơn, tiến hành làm Chứng chỉ xuất xứ (C/O) nếu cần thiết và cung cấp toàn bộ chứng từ của lô hàng cho người mua.
Khám Phá Sự Thuận Lợi với Dịch Vụ Logistic Quốc Tế của ANL
Với nền tảng chất lượng cao, tận tâm và sự sáng tạo, ANL đã khẳng định vị thế của mình là đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực logistic.
Sự đa dạng trong dịch vụ
ANL cung cấp một loạt các dịch vụ logistic toàn diện, từ vận chuyển đường biển, đường sắt,quản lý kho.
Mạng lưới quốc tế
ANL có một mạng lưới rộng khắp trên toàn cầu, đảm bảo khả năng kết nối mạnh mẽ và linh hoạt trong việc vận chuyển hàng hóa.
Một số dịch vụ của ANL
- Dịch vụ vận chuyển Door to Door
- Dịch vụ vận chuyển đường hàng không, đường biển, đường sắt
- Dịch vụ Fulfillment by Amazon
- Dịch vụ FTL/LTT
Bài viết vừa rồi đã làm rõ những thông tin liên quan về thủ tục xuất khẩu cao lanh. Nếu khách hàng tìm kiếm đối tác logistic tin cậy, uy tín tại Việt Nam, hãy liên hệ với ANL để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.